Màu xe
Liên hệ đại lý Hà Tĩnh Ford | Đại lý ủy quyền chính thức của Ford Việt Nam để biết thêm thông tin
Tìm hiểu về Ford Transit Premium+ 18 Chỗ


Thiết kế ngoại thất sang trọng
Transit Premium 16 Chỗ mới mang đến một diện mạo hoàn toàn mới, hiện đại và mạnh mẽ hơn so với các thế hệ trước


Ứng dụng công nghệ mới
Transit Premium 16 Chỗ được thiết kế đèn chạy ban ngày LED hình chữ C, mang lại hiệu quả chiếu sáng tối ưu, nổi bật trên mọi hành trình. Chức năng bật/tắt đèn hoàn toàn tự động giúp bạn không phải bận tâm khi lái dưới điều kiện ánh sáng yếu


Khoang lái được cải tiến
Thiết kế mới mang đến không gian rộng hơn, kết nối liền mạch cùng với trang bị màn hình đôi cỡ lớn 12,3 inch


Nội thất cao cấp và rộng rãi hơn
Transit Premium 16 Chỗ được thiết kế rộng rãi hơn, ghế hành khách được nâng cấp giúp cho việc ngồi thoải mái hơn và khoang hành lý được thiết kế rộng hơn, trần cao hơn giúp để được nhiều hành lý hơn.


Cửa trượt điện mở rộng tối đa
Cửa trượt mở rộng tối đa đi kèm bậc bước chân giúp hành khách lên xuống xe dễ dàng và thuận tiện, ngay cả khi mang theo hành lý cồng kềnh. Nút bấm điều khiển cửa điện được gắn trên khung cửa hoặc từ vị trí người lái.


An tâm trên mọi hành trình
Transit Premium 16 Chỗ được trang bị các tính năng an toàn đầy đủ như hệ thống cân bằng điện tử (ESP) , chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) và hệ thống kiểm soát hành trình được tích hợp trên vô lăng. Mang lại sự thoải mái và an tâm tối đa cho tài xế trên đường dài
Thông số kỹ thuật
- Turbo Diesel 2.3L - TDCi
- 6 cấp số sàn / 6-speed Manual
- Dung tích xylanh: 2296
- 18 chỗ ngồi
- Nhiên liệu: Dầu
Thông số chi tiết xe
| Kích thước và trọng lượng | Chiều dài cơ sở (mm) - --- |
|---|---|
| Dài x Rộng x Cao (mm) - --- | |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) - --- | |
| Số chỗ ngồi - --- | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) - --- | |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu | Chu trình tổ hợp (Lít/100km) - --- |
| Chu trình đô thị cơ bản (Lít/100km) - --- | |
| Chu trình đô thị phụ (Lít/100km) - --- | |
| Động cơ và Tính năng vận hành | Công suất cực đại (PS/vòng/phút) - --- |
| Dung tích xi lanh (cc) - --- | |
| Hộp số - --- | |
| Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) - --- | |
| Trợ lực lái - --- | |
| Động cơ - --- | |
| Khóa vi sai cầu sau - --- | |
| Hệ thống truyền động - --- | |
| Gài cầu điện - --- | |
| Hệ thống ga tự đông - --- | |
| Thông tin chung | Hộp số - --- |
| Công suất cực đại (PS/vòng/phút) - --- | |
| Động cơ - --- | |
| Số chỗ ngồi - --- | |
| Hệ thống truyền động - --- |
Tiện ích dành cho khách hàng